Chứng nhận cho:
Cũng thích hợp với:
Ứng dụng sản phẩm:
* Đặc tính sản phẩm:
- Bulong nở Fischer FBN II được làm từ thép có cường độ 5.8
- Chiều dày lớp mạ kẽm ≥ 5 µm.
- Buong nở FBN II có đường kính D= 6÷20 mm
- Khi siết con tán lục giác thì đầu chóp bị kéo vào áo nở làm cho áo nở giãn ra và áp chặt vào thành lỗ khoan.
- Áo nở có 3 chân nhánh với 3 vấu bám làm tăng khả năng bám dính của bulong.
- Bulong nở Fischer FBN II thích hợp với phương pháp lắp đặt nén.
* Ưu điểm sản phẩm:
- Bulong nở Fischer FBN II khả năng chịu tải lớn nhất trong bê tông chịu nén
- Giảm chiều sâu neo giảm thời gian khoan, nên tiết kiệm thời gian và giảm xác xuất đụng thép trong khi khoan.
- Phần ren dài cho phép lắp đặt hở và khoảng sử dụng khác nhau.
- Áo nở của bulong Fischer FBN II được thiết kế đặc biệt giúp độ giãn nở đạt tối đa và không bị xoay khi siết bulong.
- Ký tự được khắc trên đầu sử dụng cho việc kiểm soát sau khi lắp đặt vì nó cho biết chiều sâu lắp đặt.
Quy cách | Mã hiệu |
Đường kính lỗ khoan do [mm] |
Chiều dài bulong l[mm] |
Chiều sâu tối thiểu cho lắp đặt nén td [mm] |
Chiều sâu neo hiệu quả hef [mm] |
Bề dày bản mã tfix [mm] |
Lực nhổ đề nghị Nrec [kN] |
Lực cắt đề nghị Vrec [kN] |
FBN II 6/5 | 505526 | 6 | 50 | 45 | 30/- | 5/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 6/10 | 505527 | 6 | 55 | 50 | 30/- | 10/ - | 2.9 | 2.7 |
FBN II 6/30 | 505528 | 6 | 75 | 70 | 30/- | 30/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 8/10 | 40664 | 8 | 71 | 66 | 40/30 | 10/20 | 6.1/2.9 | 6.1/4.0 |
FBN II 8/20 | 40669 | 8 | 81 | 76 | 40/30 | 20/30 | 6.1/2.9 | 6.1/4.0 |
FBN II 10/10 | 40827 | 10 | 86 | 78 | 50/40 | 10/20 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 10/20 | 40851 | 10 | 96 | 88 | 50/40 | 20/30 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 10/30 | 40854 | 10 | 106 | 98 | 50/40 | 30/40 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 12/10 | 40950 | 12 | 106 | 95 | 65/50 | 10/25 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/20 | 44558 | 12 | 116 | 105 | 65/50 | 20/35 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/30 | 45263 | 12 | 126 | 115 | 65/50 | 30/45 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/50 | 45264 | 12 | 146 | 135 | 65/50 | 50/65 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |